{"content_category":"117"}

Hiệu quả/tác dụng 2025
Chọn đúng sản phẩm cho từng vấn đề da của bạn.
Chăm sóc tócTổng quan về giải thưởng
4.64354
₫426,006265mL ≈ 8.96 fl. oz.

4.36586
₫568,00830mL ≈ 1.01 fl. oz.

4.36372
₫497,007100mL ≈ 3.38 fl. oz.

4.68419
₫426,006180mL ≈ 6.09 fl. oz. (80 sheets)

4.551,829
₫284,004120mL ≈ 4.06 fl. oz.

4.59739
₫583,98360g ≈ 2.12 oz.

4.35100
₫532,50738g ≈ 1.34 oz. (5 units)

4.472,090
₫426,006120mL ≈ 4.06 fl. oz.
![Mặt nạ mô hình Cup Pack [than hoạt tính]](https://img.hwahae.co.kr/products/2046888/2046888_20251031161032.jpg?size=76.8x76.8)
4.75641
₫71,00128g ≈ 0.99 oz.

4.68482
₫461,506100mL ≈ 3.38 fl. oz.

4.56613
₫248,503스텝1 3mL*4ea ≈ 0.10 fl. oz.*4ea
스텝2 4ea
스텝3 3mL*4ea ≈ 0.10 fl. oz.*4ea

4.39201
₫461,506250g ≈ 8.82 oz. (60 sheets)