{"content_category":"198"}

Hiệu quả/Tác dụng 2025
Chọn đúng sản phẩm cho từng vấn đề da của bạn.
Trang điểmTổng quan về giải thưởng
4.63395
₫514,757150mL ≈ 5.07 fl. oz.

4.62387
₫568,008120mL ≈ 4.06 fl. oz.

4.541,549
₫390,50540mL ≈ 1.35 fl. oz.

4.461,278
₫621,25850mL ≈ 1.69 fl. oz.

4.29119
₫461,506200mL ≈ 6.76 fl. oz. (70 sheets)
30mL ≈ 1.01 fl. oz. (10 sheets, gift)

4.56446
₫266,254150mL ≈ 5.07 fl. oz.

4.61510
₫355,00535g ≈ 1.23 oz. (4 sheets)
![Sữa rửa mặt dạng gói [Pig Gelato]](https://img.hwahae.co.kr/products/2148791/2148791_20250704140411.jpg?size=76.8x76.8)
4.45195
₫426,006120g ≈ 4.23 oz.

3.85199
₫461,506100g ≈ 3.53 oz.

4.59397
₫461,506200mL ≈ 6.76 fl. oz. (70 sheets)