{"content_category":"198"}
AwardIcon
Nửa cuối năm

Hiệu quả/Tác dụng 2025

Chọn đúng sản phẩm cho từng vấn đề da của bạn.

Chăm sóc tócTổng quan về giải thưởng
HydraBio Essence Lotion
Chăm sóc da · Toner (Nước hoa hồng) Hạng 1
BIODERMA HydraBio Essence Lotion
4.313,126
₫624,043200mL ≈ 6.76 fl. oz.
Dermosur Barrier.D Daily Lotion
Chăm sóc da · Sữa dưỡng (Emulsion / Lotion dạng sữa) Hạng 1
Dr.G Dermosur Barrier.D Daily Lotion
4.38505
₫606,213200mL ≈ 6.76 fl. oz.
HM+Barrier™ White Dandelion Essence Water
Chăm sóc da · Essence/Ampoule/Serum Hạng 1
TalithaKoum HM+Barrier™ White Dandelion Essence Water
4.52586
₫748,851100mL ≈ 3.38 fl. oz.
Kem dưỡng da mặt DMT
Chăm sóc da · Kem dưỡng Hạng 1
PHYSIOGEL Kem dưỡng da mặt DMT
4.2025,487
₫846,915150mL ≈ 5.07 fl. oz.
PDRN 100 Hyaluronic Acid Glow Pad
Chăm sóc da · Miếng pad toner Hạng 1
Anua PDRN 100 Hyaluronic Acid Glow Pad
4.42143
₫427,915180mL ≈ 6.08 fl. oz. (60 sheets)
Rich Cranberry Cleanser
Làm sạch/Tẩy tế bào chết · Sữa rửa mặt Hạng 1
HERRSAINE Rich Cranberry Cleanser
4.58189
₫517,064130g ≈ 4.59 oz.
Hydrofit 3-Step Mask
Mặt nạ/Mặt nạ · Mặt nạ giấy Hạng 1
LUO-NE Hydrofit 3-Step Mask
4.56497
₫115,8942mL ≈ 0.07 fl. oz. (Toner) 28g ≈ 0.99 oz. (Mask) 2mL ≈ 0.07 fl. oz. (Cream) 1 sheets
My Second Skin Collagen
Mặt nạ/Mặt nạ · Mặt nạ/mặt nạ cục bộ Hạng 1
CellNutt My Second Skin Collagen
3.9695
₫525,9791.58g ≈ 0.056 oz. (Cheek) | 0.79g ≈ 0.028 oz. (Forehead) | 0.91g ≈ 0.032 oz. (Eye, 5 uses)
Sữa rửa mặt dạng gói [Honey Syrup]
Mặt nạ/Mặt nạ · Mặt nạ rửa sạch Hạng 1
I'mfrom Sữa rửa mặt dạng gói [Honey Syrup]
4.62190
₫427,915120g ≈ 4.23 oz.
Mặt nạ lột Rice Glow
Mặt nạ/Mặt nạ · Mặt nạ lột Hạng 1
I'mfrom Mặt nạ lột Rice Glow
4.49111
₫499,23470g ≈ 2.47 oz.
Gel Toner Pad [Seranol]
Mặt nạ/Mặt nạ · Miếng dán mặt nạ từng vùng Hạng 1
Biodance Gel Toner Pad [Seranol]
4.1861
₫463,575140g ≈ 4.94 oz. (60ea)