{"content_category":"78"}
AwardIcon
nửa cuối năm

Sản phẩm mới tốt nhất 2024

Khám phá những sản phẩm ra mắt trong nửa cuối năm nay và đang được săn đón rộng rãi.

Tổng quan về giải thưởng
Nine Toner
Chăm sóc da · Toner (Nước hoa hồng) Hạng 1
Dr.twentyproject Nine Toner
4.68856
₫522,188300mL ≈ 10.14 fl. oz.
Miracle TP-71 Lotion
Chăm sóc da · Sữa dưỡng (Emulsion / Lotion dạng sữa) Hạng 1
maredoro Miracle TP-71 Lotion
4.55507
₫630,227100mL ≈ 3.38 fl. oz.
Madecassoside Trace Repair Serum
Chăm sóc da · Essence/Ampoule/Serum Hạng 1
MEDIHEAL Madecassoside Trace Repair Serum
4.601,782
₫396,14340mL ≈ 1.35 fl. oz.
Skin Barrier Jojoba Oil
Chăm sóc da · Dầu dưỡng da mặt Hạng 1
GYEOLHAUS Skin Barrier Jojoba Oil
4.74403
₫702,25330mL ≈ 1.01 fl. oz.
Sika Some Calming Water Gel Cream
Chăm sóc da · Kem dưỡng Hạng 1
Reve:am Sika Some Calming Water Gel Cream
4.681,454
₫468,169100mL ≈ 3.38 fl. oz.
Slowcha Glow & Elasticity Face Eye Serum
Chăm sóc da · Chăm sóc mắt Hạng 1
bhab Slowcha Glow & Elasticity Face Eye Serum
4.69616
₫882,31850mL ≈ 1.69 fl. oz.
Nước khoáng nóng dạng sương
Chăm sóc da · Xịt khoáng / Xịt dưỡng da Hạng 1
TTtH Nước khoáng nóng dạng sương
4.63494
₫702,253100mL ≈ 3.38 fl. oz.
Sooding Repair Toning Pad R4
Chăm sóc da · Miếng pad toner Hạng 1
DERMAFIRM Sooding Repair Toning Pad R4
4.701,210
₫468,169180mL ≈ 6.09 fl. oz. (70 sheets)
Pink Aloe Meringue Soap
Làm sạch/Tẩy tế bào chết · Sữa rửa mặt Hạng 1
APRILSKIN Pink Aloe Meringue Soap
4.50821
₫630,227120g ≈ 4.23 oz.
Nước tẩy trang đậu xanh
Làm sạch/Tẩy tế bào chết · Nước tẩy trang Hạng 1
beplain Nước tẩy trang đậu xanh
4.75833
₫396,143400mL ≈ 13.53 fl. oz.
Gel tẩy trang Kombucha
Làm sạch/Tẩy tế bào chết · Gel rửa mặt Hạng 1
KAINE Gel tẩy trang Kombucha
4.52617
₫450,162145mL ≈ 4.90 fl. oz.
Clean & Glow LHA Deep Cleansing Oil
Làm sạch/Tẩy tế bào chết · Dầu tẩy trang Hạng 1
VEGANIFECT Clean & Glow LHA Deep Cleansing Oil
4.62408
₫495,179205mL ≈ 6.93 fl. oz.
Calm Barrier Pantheica Cleansing Milk
Làm sạch/Tẩy tế bào chết · Sữa tẩy trang / Kem tẩy trang Hạng 1
MOMENUS Calm Barrier Pantheica Cleansing Milk
4.4553
₫684,247200mL ≈ 6.76 fl. oz.
Alpha Radiance Mild Peeling Foam
Làm sạch/Tẩy tế bào chết · Tẩy tế bào chết/tẩy da chết Hạng 1
BANOBAGI Alpha Radiance Mild Peeling Foam
4.4848
₫396,143120mL ≈ 4.06 fl. oz.
Hyaluronic Acid Tightening Toner Pad
Làm sạch/Tẩy tế bào chết · Miếng đệm tẩy tế bào chết/peeling Hạng 1
BELPRIMO Hyaluronic Acid Tightening Toner Pad
4.64401
₫504,182200mL ≈ 6.76 fl. oz. (60 pads)
Bột rửa mặt Pig Enzyme
Làm sạch/Tẩy tế bào chết · Bột rửa mặt Hạng 1
I'mfrom Bột rửa mặt Pig Enzyme
4.66978
₫432,15650g ≈ 1.76 oz.
Aqua Rice Cleansing Balm
Làm sạch/Tẩy tế bào chết · Sáp tẩy trang Hạng 1
S.NATURE Aqua Rice Cleansing Balm
4.75404
₫468,16990mL ≈ 3.04 fl. oz.
Madecassoside Essential Mask [Skin Repair]
Mặt nạ/Mặt nạ · Mặt nạ giấy Hạng 1
MEDIHEAL Madecassoside Essential Mask [Skin Repair]
4.771,164
₫360,13024mL ≈ 0.81 fl. oz. (10 sheets)
Mặt nạ gạo trắng ngâm mật ong
Mặt nạ/Mặt nạ · Mặt nạ rửa sạch Hạng 1
BeautyofJoseon Mặt nạ gạo trắng ngâm mật ong
4.47815
₫324,117150mL ≈ 5.07 fl. oz.
Cool Shika Tea Tree Modeling Pack
Mặt nạ/Mặt nạ · Mặt nạ lột Hạng 1
O'earth Cool Shika Tea Tree Modeling Pack
4.70104
-30g ≈ 1.06 oz.
Derma Expert Two Step Mask [Firming]
Mặt nạ/Mặt nạ · Mặt nạ ngủ Hạng 1
BANOBAGI Derma Expert Two Step Mask [Firming]
4.7063
₫450,16227g*7pcs ≈ 0.95 oz.*7pcs
Túi co ngót rộng bằng nhựa dẻo
Mặt nạ/Mặt nạ · Mặt nạ mũi Hạng 1
HATHERINE Túi co ngót rộng bằng nhựa dẻo
4.60203
₫207,0751st: 5g ≈ 0.18 oz. | 2nd: 5g ≈ 0.18 oz.
Sika Som Calming Clear Toner Pad
Mặt nạ/Mặt nạ · Miếng dán mặt nạ từng vùng Hạng 1
Reve:am Sika Som Calming Clear Toner Pad
4.76516
₫504,182180mL ≈ 6.09 fl. oz. (80 sheets)
Ultra Light Invisible Sunscreen [SPF50+/PA++++]
Chăm sóc da chống nắng · Kem chống nắng / Sữa chống nắng Hạng 1
COSRX Ultra Light Invisible Sunscreen [SPF50+/PA++++]
4.75660
₫270,09750mL ≈ 1.69 fl. oz.
Clean Sun Stick [SPF50]
Chăm sóc da chống nắng · Kem chống nắng dạng thỏi Hạng 1
LAROSEE Clean Sun Stick [SPF50]
4.36320
₫522,18818.5g ≈ 0.65 oz.
Vegan Relief Lighting Tone-Up Sun Cushion [SPF50+/PA++++] [01 Misty Purple]
Chăm sóc da chống nắng · Cushion chống nắng / Phấn chống nắng dạng nén Hạng 1
athe Vegan Relief Lighting Tone-Up Sun Cushion [SPF50+/PA++++] [01 Misty Purple]
4.57306
₫540,19512g ≈ 0.42 oz.
Artris Glow Base [SPF50+/PA++++]
Trang điểm nền · Kem lót trang điểm Hạng 1
heimish Artris Glow Base [SPF50+/PA++++]
4.29395
₫396,14340mL ≈ 1.35 fl. oz.
Tone Stein Color Correcting Primer [SPF20/PA++] [03 Serenity]
Trang điểm nền · Kem lót Hạng 1
VDL Tone Stein Color Correcting Primer [SPF20/PA++] [03 Serenity]
3.8336
₫468,16930mL ≈ 1.01 fl. oz.
Radiant Fit Serum Foundation [W01 Vanilla]
Trang điểm nền · Kem nền Hạng 1
tfit Radiant Fit Serum Foundation [W01 Vanilla]
4.31101
₫252,09130g ≈ 1.06 oz.
Hero Cushion [SPF50+/PA++++] [19 Fair Beige]
Trang điểm nền · Kem nền dạng cushion Hạng 1
APRILSKIN Hero Cushion [SPF50+/PA++++] [19 Fair Beige]
4.0241
₫1,188,42912g ≈ 0.42 oz. (Full Size + Refill)
Baked Powder [002 Light Pink]
Trang điểm nền · Phấn phủ / Phấn nén Hạng 1
Ameli Baked Powder [002 Light Pink]
4.6332
₫612,2216.2g ≈ 0.22 oz.
Cover Up Pro Concealer [00 Light]
Trang điểm nền · Kem che khuyết điểm Hạng 1
tfit Cover Up Pro Concealer [00 Light]
4.4796
₫234,08415g ≈ 0.53 oz. (5g x 3 shades)
All Day Tight Makeup Fixer
Trang điểm nền · Chất cố định trang điểm Hạng 1
SO'NATURAL All Day Tight Makeup Fixer
4.4852
₫324,11775mL ≈ 2.54 fl. oz.
Kem dưỡng thể làm sáng da
Trang điểm nền · Kem làm sáng da Hạng 1
LYS Kem dưỡng thể làm sáng da
4.12393
₫900,325300mL ≈ 10.14 fl. oz.
Serum dưỡng mi mắt chứa protein
Trang điểm mắt · Dưỡng mi Hạng 1
TWILING Serum dưỡng mi mắt chứa protein
4.52197
₫1,042,57610mL ≈ 0.34 fl. oz.
Dear You Velvet Cure Tint [04 Plum Shy Clam]
Trang điểm môi · Son tint Hạng 1
PRITTIO Dear You Velvet Cure Tint [04 Plum Shy Clam]
4.6352
₫396,1434.5g ≈ 0.16 oz.
Tinted Lip Enhancer [Bold]
Trang điểm môi · Son dưỡng môi có màu Hạng 1
FEMMUE Tinted Lip Enhancer [Bold]
4.6133
₫396,1434g ≈ 0.14 oz.
Acne Jelly Body Wash
Cơ thể · Sữa tắm Hạng 1
in;usth Acne Jelly Body Wash
4.68515
₫414,149490mL ≈ 16.56 fl. oz.
Kem dưỡng da Geranium Shea Butter
Cơ thể · Kem/gel dưỡng thể Hạng 1
DailyBy Kem dưỡng da Geranium Shea Butter
4.5254
₫594,21420g ≈ 0.71 oz.
Serum dưỡng thể chiết xuất từ cam thảo và nước suối nóng Onyang
Cơ thể · Dầu/tinh chất dưỡng thể Hạng 1
ONSPRING Serum dưỡng thể chiết xuất từ cam thảo và nước suối nóng Onyang
4.4850
₫504,182300mL ≈ 10.14 fl. oz.
Inner Mate Wash Nữ vệ sinh [Đặc biệt]
Cơ thể · Sản phẩm vệ sinh phụ nữ Hạng 1
OVMENT Inner Mate Wash Nữ vệ sinh [Đặc biệt]
4.69309
₫576,208100mL ≈ 3.38 fl. oz.
Deo Zero Spray
Cơ thể · Chất khử mùi Hạng 1
TWILING Deo Zero Spray
4.62195
₫826,498120mL ≈ 4.06 fl. oz.
Hibiscus Volume Up Anti Hair Loss Shampoo
Tóc · Dầu gội Hạng 1
ILITHYIA Hibiscus Volume Up Anti Hair Loss Shampoo
4.61205
₫684,247500mL ≈ 16.91 fl. oz.
From Africa Hair Oil
Tóc · Tinh chất/dầu dưỡng tóc Hạng 1
BACKATONE From Africa Hair Oil
4.62101
₫432,15648mL ≈ 1.62 fl. oz.
Damage Therapy No Wash Treatment EX
Tóc · Xịt dưỡng tóc / Xịt thơm tóc Hạng 1
GROWUS Damage Therapy No Wash Treatment EX
4.1834
₫608,619250mL ≈ 8.45 fl. oz.
Miracle Soft & Volume Hair Ampoule
Tóc · Điều trị/Mặt nạ Hạng 1
ADELLINE Miracle Soft & Volume Hair Ampoule
4.57298
₫356,5297mL*15ea ≈ 0.24 fl. oz.*15ea
1. Pantothenic Acid Active Up Dressing Powder
Khác · Khác Hạng 1
numbuzin 1. Pantothenic Acid Active Up Dressing Powder
4.4540
₫216,0787g ≈ 0.25 oz.
Sữa rửa mặt cho bé
Chăm sóc da · Sữa rửa mặt/Sữa tắm Hạng 1
ATOPALM Sữa rửa mặt cho bé
4.80100
₫360,130200mL ≈ 6.76 fl. oz.
Ecosera Panthenol Baby Lotion
Chăm sóc da · Kem dưỡng da Hạng 1
ROROVIEN Ecosera Panthenol Baby Lotion
4.7796
₫882,318200g ≈ 7.05 oz.
Ecosera Ectoin Bebe Cream
Chăm sóc da · Kem/Gel Hạng 1
ROROVIEN Ecosera Ectoin Bebe Cream
4.7497
₫936,338100g ≈ 3.53 oz.
Panthenol Lipcera
Chăm sóc da · Dưỡng môi / Son dưỡng môi Hạng 1
ATOPALM Panthenol Lipcera
4.81199
₫216,0784g ≈ 0.14 oz.
Kids Water Gel Mist
Chăm sóc da · Chăm sóc da khác Hạng 1
ATOPALM Kids Water Gel Mist
4.7493
₫360,130100g ≈ 3.53 oz.
Kem chống nắng Baby Mild [SPF50+/PA++++]
Chăm sóc da chống nắng · Kem chống nắng / Sữa chống nắng Hạng 1
ROUNDLAB Kem chống nắng Baby Mild [SPF50+/PA++++]
4.7198
₫468,16960mL ≈ 2.03 fl. oz.
Baby Mild Sun Cushion [SPF50+/PA++++]
Chăm sóc da chống nắng · Cushion chống nắng / Phấn chống nắng dạng nén Hạng 1
ROUNDLAB Baby Mild Sun Cushion [SPF50+/PA++++]
4.8659
₫504,18216g ≈ 0.56 oz.
Dầu gội Kids Silky
Tóc · Dầu gội Hạng 1
GOONGBE Dầu gội Kids Silky
4.87279
₫360,130300mL ≈ 10.14 fl. oz.
Chăm sóc da đầu cho bà bầu
Chăm sóc bà bầu · Mỹ phẩm cho bà bầu Hạng 1
ATOPALM Chăm sóc da đầu cho bà bầu
4.7398
₫360,130220mL ≈ 7.44 fl. oz.
Dive-in For Men Low Molecular Weight Hyaluronic Acid Skin
Chăm sóc da · Toner (Nước hoa hồng) Hạng 1
Torriden Dive-in For Men Low Molecular Weight Hyaluronic Acid Skin
4.8694
₫378,136300mL ≈ 10.14 fl. oz.
Dive In For Men Low Molecular Weight Hyaluronic Acid Gel Lotion
Chăm sóc da · Sữa dưỡng (Emulsion / Lotion dạng sữa) Hạng 1
Torriden Dive In For Men Low Molecular Weight Hyaluronic Acid Gel Lotion
4.65101
₫396,143200mL ≈ 6.76 fl. oz.
Dive In For Men Low Molecular Weight Hyaluronic Acid All-in-One
Chăm sóc da · All-in-one Hạng 1
Torriden Dive In For Men Low Molecular Weight Hyaluronic Acid All-in-One
4.81108
₫432,156200g ≈ 7.05 oz.
Kem dưỡng da tự nhiên [SPF50+/PA++++]
Trang điểm · Trang điểm nền Hạng 1
OBgE Kem dưỡng da tự nhiên [SPF50+/PA++++]
3.9133
₫675,24350g ≈ 1.76 oz.
Black Bamboo Shampoo
Tóc · Dầu gội Hạng 1
TOMIWOLF Black Bamboo Shampoo
4.68392
₫1,008,3641035mL ≈ 34.99 fl. oz.