{"content_id":"1785026","content_type":"product"}
상품 이미지

MAC

Son môi retro matte [Dangerous]

4.17154

Giá bán lẻ
₫555,010* Giá dựa trên MSRP tại Hàn Quốc

Kích thước3g ≈ 0.11 oz.

Xếp hạng

Bạn tò mò người dùng Hwahae nói gì không?




Đánh giá TikTok

Xem màu nhanh


입술 발색
제주*****
입술 발색
da****

Sản phẩm có cùng tông màu với sản phẩm bạn đang xem


Đánh giá được phân tích bằng AI

Ưu điểm
  • Màu sắc đẹp
    86
  • Tông màu đỏ
    80
  • Lên màu tốt
    34
  • Không phải màu cam đỏ
    31
  • Được khuyên dùng cho tông màu ấm
    25
  • Bền màu
    21
  • Màu rực rỡ
    7
Nhược điểm
  • Mờ
    78
  • Không thấm nhanh
    15
  • Khô
    12
  • Không dưỡng ẩm
    11
  • Đậm
    3
  • Bị lem
    3
  • Vón cục
    2

154

Đánh giá

4.17


5
68
4
3
2
1
Cá nhân hóa làn da tôi

Vui lòng thiết lập loại da và vấn đề da của bạn trong mục MY.

Sau khi hoàn tất, bạn sẽ thấy các đánh giá được cá nhân hóa.

Đánh giá từ Hàn Quốc

  • 56******
    Da hỗn hợpDa mụn
    Được đề xuất12/05/2023 (UTC+0)
    This shade is absolutely perfect for warm undertones. It's honestly a better match than Rain Designer.
    The staying power is disappointing. Most MAC lip products seem to have the same issue with longevity.

  • jo********
    Da khô
    Được đề xuất21/03/2023 (UTC+0)
    The orange-red shade is absolutely gorgeous, and just a little bit goes a long way to create a natural, effortless look
    This color shows up quite pigmented, so I'd recommend swatching it first before you commit to buying it

Thành phần

Tất cả thành phần34
1-2Nguy cơ thấp20
3-6Nguy cơ trung bình11
7-10Nguy cơ cao3
Chưa xác địnhFree

Tất cả thành phần

34

CI 42090, Brilliant Blue FCFCI 45370:1, CI 45370, DibromofluoresceinCI 15850, Lithol Rubine B, Red 7 Lake, Pigment Red 57CI 45410, Red 28, Red 28 Lake, Aka104(1), Acid Red 92, Red 27, Phloxine BCI 73360, Red 30, Red 30 Lake, Helindone Pink CNCI 17200, Red 33, Red 33 Lake, Acid Red 33, Aka227, Fast Acid MagentaCI 19140, Yellow 5, Acid Yellow 23, TartrazineCI 15985, Yellow 6, Sunset Yellow FCFCI 47005, Acid Yellow 3, Yellow 10, Quinoline Yellow WS

Titanium Dioxide, CI 77891

Chức năng của thành phần

Bảo vệ da, Ngăn chặn sự bay hơi nước Tác dụng từ các thành phần chính

8

Bảo vệ da

5

Ngăn chặn sự bay hơi nước

2

Tẩy tế bào chết

1

Dưỡng ẩm cho da

1

Chống tia UV

0

Làm dịu và se khít lỗ chân lông

0

Làm trắng da

0

Giảm mụn trứng cá

0

Cải thiện nếp nhăn

Thông tin thành phần: Mỗi thành phần được lựa chọn cho mục đích cụ thể, chẳng hạn như cải thiện độ ẩm da hoặc làm sáng da. Tuy nhiên, việc có mặt các thành phần này không đảm bảo hiệu quả tổng thể của sản phẩm cuối cùng. Chỉ đơn giản sử dụng các thành phần này không đảm bảo sản phẩm sẽ mang lại những lợi ích như quảng cáo.


Da dầu

1
0

Da khô

1
0

Da nhạy cảm

1
0
  • Trước khi mua hàng, chúng tôi khuyến nghị quý khách nên kiểm tra lại bảng thành phần đầy đủ do nhà sản xuất và phân phối ghi rõ.
  • Việc sử dụng thông tin đánh giá mà không có sự cho phép cho mục đích thương mại có thể dẫn đến các biện pháp pháp lý.
  • Tỷ lệ pha trộn của từng thành phần trong sản phẩm là thông tin do thương hiệu cung cấp và thương hiệu chịu toàn bộ trách nhiệm.

Sản phẩm Son môi tốt nhất